Tin tức

Cách đo kiểm tra ren và ống dầu thủy lực

Ống dẫn là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống thủy lực và khí nén, giúp dẫn chất lỏng hoặc khí một cách an toàn và hiệu quả. Để đảm bảo hoạt động bền vững, việc kiểm tra và đánh giá ống dẫn theo tiêu chuẩn là vô cùng quan trọng.

1. Xác định chiều dài lắp ráp của ống dẫn

Theo tiêu chuẩn DIN 20066, chiều dài lắp ráp của ống dẫn cần được tính toán để đảm bảo độ linh hoạt và tránh căng thẳng quá mức. Công thức xác định như sau:

L = Ik • [ 1 + (Z₁ + Z₂)] [mm]

Trong đó:

  • L: Chiều dài lắp ráp của ống dẫn, có tính đến độ võng cần thiết (Essential Sagging).
  • Ik: Kích thước thiết kế (Design Dimension), tức là khoảng cách giữa các đầu nối cố định và các đầu nối đối diện trực tiếp (sealing head, threaded pin, flange collar).
  • Z1: Giá trị linh hoạt trục (thường khoảng 5%).
  • Z2: Giá trị thay đổi chiều dài do áp suất (thường khoảng 2%).

Ví dụ, nếu chiều dài thiết kế là 2500 mm, áp dụng công thức trên sẽ có chiều dài thực tế khoảng 2675 mm, giúp duy trì độ bền và tính linh hoạt.

2. Kiểm tra và thay thế ống dẫn

Theo tiêu chuẩn DIN 20066, mục 14.2, ống dẫn cần được thay thế nếu gặp các vấn đề sau:

  • Lớp ngoài bị hư hỏng đến lớp lưới gia cường bên trong.
  • Có dấu hiệu giòn hoặc nứt.
  • Mất đi hình dạng ban đầu.
  • Đầu nối bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Có dấu hiệu rò rỉ hoặc không đảm bảo độ kín.
  • Vượt quá thời gian sử dụng tối đa (6 năm).

3. Tiêu chí lựa chọn ống dẫn

Khi chọn ống dẫn phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Khả năng chịu áp suất: Đảm bảo khả năng chịu tải từ bên trong và bên ngoài.
  • Khả năng chịu nhiệt: Phù hợp với môi trường làm việc.
  • Bán kính uốn cong tối thiểu: Ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt và sử dụng lâu dài.
  • Độ mài mòn: Quan trọng đối với môi trường có va đập và tiếp xúc nhiều.

4. Lưu trữ ống dẫn đúng cách

Theo DIN 7716, việc bảo quản ống dẫn cần tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để giảm thiểu tác động của tia UV.
  • Bảo quản ở nhiệt độ từ 12°C đến 25°C, tránh tiếp xúc với hóa chất và dung môi.
  • Giữ môi trường khô ráo, độ ẩm dưới 65%.
  • Không để ống bị chèn ép, đảm bảo trạng thái tự nhiên.

5. Phân tích rủi ro trong sử dụng ống dẫn

Theo DIN EN ISO 4413:2011-04, hệ thống ống dẫn cần được kiểm tra để đảm bảo:

  • Không gây ảnh hưởng đến nguồn cung cấp năng lượng.
  • Tuân thủ yêu cầu lắp đặt, vận chuyển và bảo trì.
  • Không vượt quá giới hạn nhiệt độ cho phép.
  • Ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ và hư hỏng cơ học.

7. Thông số cụ thể của các loại ren trong ống dầu thủy lực

Dưới đây là các thông số quan trọng của từng loại ren thường được sử dụng trong hệ thống ống dầu thủy lực:

  1. Ren BSPP (G)

    • Góc ren: 55°

    • Đơn vị đo: Inch

    • Loại kết nối: Ren thẳng

    • Ứng dụng: Hệ thống dầu thủy lực, khí nén

  2. Ren BSPT (R/Rc)

    • Góc ren: 55°

    • Đơn vị đo: Inch

    • Loại kết nối: Ren côn

    • Ứng dụng: Đường ống dầu thủy lực áp suất cao

  3. Ren NPT

    • Góc ren: 60°

    • Đơn vị đo: Inch

    • Loại kết nối: Ren côn

    • Ứng dụng: Hệ thống dầu thủy lực và khí nén ở Mỹ

  4. Ren JIC

    • Góc ren: 37°

    • Đơn vị đo: Inch

    • Loại kết nối: Ren thẳng + vòng đệm

    • Ứng dụng: Hệ thống áp suất cao

  5. Ren ORFS

    • Góc ren:  (Bề mặt phẳng)

    • Đơn vị đo: Inch

    • Loại kết nối: Ren thẳng + gioăng O-ring

    • Ứng dụng: Độ kín cao, chống rò rỉ

  6. Ren SAE

    • Góc ren: 45°

    • Đơn vị đo: Inch

    • Loại kết nối: Ren thẳng + vòng đệm

    • Ứng dụng: Hệ thống thủy lực tiêu chuẩn Mỹ

  7. Ren DIN

    • Góc ren: 24°

    • Đơn vị đo: Mét

    • Loại kết nối: Ren thẳng hoặc côn

    • Ứng dụng: Tiêu chuẩn châu Âu, áp suất cao

  8. Ren ISO

    • Góc ren: 30°

    • Đơn vị đo: Mét

    • Loại kết nối: Ren thẳng hoặc côn

    • Ứng dụng: Ứng dụng công nghiệp

  9. Ren Metric

    • Góc ren: 60°

    • Đơn vị đo: Mét

    • Loại kết nối: Ren thẳng

    • Ứng dụng: Cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng

 

Tư vấn bán hàng

Đội ngũ tư vấn bán hàng Kỹ Thuật Điện Việt luôn nhiệt tình hỗ trợ thắc mắc của quý khách hàng.