Thông Số Kỹ Thuật của Cảm Biến Đo Nồng Độ Oxy Trong Không Khí Dải đo (Measurement Range): 0% - 25% O₂(Oxy) Độ chính xác (Accuracy): ±0.1% O₂ Thời gian phản hồi (Response Time): <15 giây (thời gian đáp ứng nhanh để đạt 90% giá trị cuối cùng) Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature): -20°C đến +50°C Độ ẩm hoạt động (Operating Humidity): 0% đến 95% RH, không ngưng tụ Nguồn cấp (Power Supply): 12V DC hoặc 24V DC (tùy chọn) Giao thức truyền thông (Communication Protocols): 4-20mA, RS485, Modbus RTU
Danh mục: | VIELTECH PRODUCTS |
Danh mục phụ: | Các loại cảm biến |
Số lượng:
Cảm Biến Đo Nồng Độ Oxy Trong Không Khí - Bảo Vệ Sức Khỏe, Tối Ưu Hiệu Quả Sản Xuất
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để giám sát nồng độ oxy trong không khí? Hãy khám phá cảm biến đo nồng độ oxy trong không khí. Thiết bị tiên tiến giúp đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ. Cảm biến này là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp, y tế, và môi trường.
Tham khảo: Cảm biến đo ẩm công nghiệp
Cảm biến đo nồng độ oxy trong không khí thường được sử dụng trong các ứng dụng như giám sát môi trường, hệ thống an toàn, và kiểm soát quá trình trong công nghiệp. Dưới đây là một số loại cảm biến đo nồng độ oxy phổ biến:
Tham khảo: Cảm biến đo gió trong đường ống
- Đây là loại cảm biến phổ biến nhất để đo nồng độ oxy. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý dòng điện sinh ra từ phản ứng điện hóa giữa oxy và một điện cực.
- Ưu điểm: Độ nhạy cao, giá thành tương đối thấp.
- Nhược điểm: Tuổi thọ hạn chế, cần hiệu chuẩn thường xuyên.
- Loại cảm biến này hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của zirconium dioxide khi tiếp xúc với oxy. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đo lường oxy ở nhiệt độ cao như trong lò nung hoặc động cơ ô tô.
- Ưu điểm: Độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, phức tạp hơn.
Tham khảo: cảm biến đo âm thanh
- Sử dụng nguyên lý hấp thụ ánh sáng hồng ngoại ở bước sóng cụ thể để xác định nồng độ oxy. Loại cảm biến này ít phổ biến hơn trong đo oxy nhưng có thể sử dụng để đo một số loại khí khác trong môi trường có lẫn oxy.
- Ưu điểm: Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất.
- Nhược điểm: Đắt tiền, phức tạp.
- Dựa trên nguyên lý quang học, thường sử dụng hiện tượng quang phát quang hoặc tán xạ để đo nồng độ oxy.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao, không tiếp xúc trực tiếp với mẫu đo.
- Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu bảo trì đặc biệt.
Tham khảo: Cảm biến đo gió trong đường ống
Dải đo (Measurement Range): 0% - 25% O₂(Oxy)
Độ chính xác (Accuracy): ±0.1% O₂
Thời gian phản hồi (Response Time): <15 giây (thời gian đáp ứng nhanh để đạt 90% giá trị cuối cùng)
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature): -20°C đến +50°C
Độ ẩm hoạt động (Operating Humidity): 0% đến 95% RH, không ngưng tụ
Nguồn cấp (Power Supply): 12V DC hoặc 24V DC (tùy chọn)
Giao thức truyền thông (Communication Protocols): 4-20mA, RS485, Modbus RTU
Những cảm biến này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ y tế, công nghiệp, đến các thiết bị đo đạc môi trường. Tùy theo nhu cầu cụ thể mà lựa chọn loại cảm biến phù hợp.
Tham khảo: Cảm biến đo ánh sáng Lux
Đội ngũ tư vấn bán hàng Kỹ Thuật Điện Việt luôn nhiệt tình hỗ trợ thắc mắc của quý khách hàng.