selected product

Giắc cắm 17 chân P28


Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Số chân: 17 chân Phi khoét lỗ tủ: 28mm. Vật liệu: Hợp kim nhôm. Dòng định mức: 10A. Điện áp: 380V~400V. Nhiệt độ: -20~85 độ C. IP: 55 Thương hiệu: Chính hãng Sinocontec.

Thông số kỹ thuật

Danh mục: MAOJWEI - SINOCONTEC
Danh mục phụ: Giắc Cắm Điện Loại Tròn

Số lượng:

Thông tin chi tiết

Giắc cắm 17 chân kiểu P28, Jack cắm 16 chân thiết kế thân trụ tròn, thao tác lắp đặt vặn siết. Có hai kiểu, kiểu output và kiểu input. Output là đầu cái gắn tủ, đầu đực di động, input là đầu cái di động, đầu đực cố định. 

Có kích thước khoét tủ 28mm, cố định bằng 4 lỗ bắt ốc, đi kèm nắp chống bụi hạn chế nước rơi vào khi không sử dụng. Có thể sử dụng ngoài trời được.

Thiết kế các ngàm chống xoay để khi lắp vào không bị sai chân chức năng. Kết hợp ren khóa chắc chắn.

Vỏ thiết kế hợp kim nhôm, sơn tỉnh điện. Giúp chống oxy hóa tốt và chống va đập tốt

Sử dụng cho các tủ điện ngoài trời, hệ thống liên kết tủ điện, cánh tay rô bốt, máy CNC. Hệ thống truyền tải tín hiệu, năng lượng mặt trời, tàu điện ngầm, quân sự...

 

Giắc cắm 12 chân

Thông số tổng quan giắc cắm 17 chân kiểu P28

Số chân: 17 chân
Phi khoét lỗ tủ: 28mm
Vật liệu: Hợp kim nhôm
Dòng định mức: 10A
Điện áp: 380V~400V
Nhiệt độ: -20~85 độ C
IP: 55

Thông số vật liệu và cáp

Coupling Threaded coupling Termination Solder
Shell material  Zinc Alloy Chromplate Mating cycle 500 次500
Insert material PA66+GF20 Temperature range -20℃ ~ +85℃
Contact material  copper(silverplated/gold) Cable diameter ≤ φ12mm ~ ≤ φ17.8mm

Thông số chân - tiếp điểm

NO.of contacts 2 3 4 4A 5 6 7 8 10 12 14
Rated current/voltage 25A -400V 25A -400V 25A -400V 25A -300V 23A -300V 23A -300V 23A -300V 20A -250V 20A -250V 10A -150V 10A -150V
Operation limit voltage(AC.V.rms) 500 500 500 380 380 380 380 300 300 250 250
Withstanding voltage(AC.V.rms) l minute 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1500 1500
DC500VInsulation resistance(MΩ MIN.) at DC 500V 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000 1500 1500
DC1AContact resistance (MΩ MAX.) AT DC 1A 1 1 1 1 1 1 1 3 3 5 5
 φ(mm)Solder cup mouth aperture 2.4 2.4 2.4 2.4 2.1 2.1 2.1 2 2 1.5 1.5
 φ(mm)Solder inter diameter 3.5 3.5 3.5 3.5 2.8 2.8 2.8 2.5 2.5 1.6 1.6
NO.of contacts 16 17 17A 19 20 20A 24 24A 26 31
Rated current/voltage 10A -150V 10A -150V 10A -150V 10A -150V 5A -150V 5A -150V 5A -150V 5A -150V 5A -150V 5A-150V
(AC.V)Operation limit voltage(AC.V.rms) 250 250 200 200 150V 150V 150V 150V 150V 150V
AC.V)Withstanding voltage(AC.V.rms) l minute 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500
MΩ)DC500VInsulation resistance(MΩ MIN.) at DC 500V 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500
(MΩ)DC1AContact resistance (MΩ MAX.) AT DC 1A 5 5 5 5 8 8 8 8 8 5/8
φ(mm)Solder cup mouth aperture 1.5 1.5 1.5 1.5 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 1.5/0.9
φ(mm)Solder inter diameter 1.6 1.6 1.6 1.6 1 1 1 1 1 φ1.6×3 φ1×28

 

Tham khảo:

Cảm biến đo gió

Giắc cắm 10 chân

 

Tư vấn bán hàng

Đội ngũ tư vấn bán hàng Kỹ Thuật Điện Việt luôn nhiệt tình hỗ trợ thắc mắc của quý khách hàng.